Our transparent hologram LED screen is engineered without the need for fixed keels, đảm bảo hiệu suất hiển thị ổn định. This design eliminates visible lattices, offering complete transparency. Viền siêu mỏng của màn hình có kích thước chưa đến 2mm, với trọng lượng chỉ 6kg trên một mét vuông, không bao gồm nguồn điện.
Cài đặt dễ dàng và bảo trì tối thiểu: Phù hợp với sở thích của khách hàng, màn hình có thể được lắp ráp từ nhiều mô-đun, được liên kết dễ dàng ở các góc để kết nối với bộ điều khiển để dễ dàng lắp đặt. Hơn nữa, màn hình của chúng tôi hỗ trợ điều khiển đèn riêng lẻ; nếu một bộ hạt đèn bị trục trặc, nó sẽ không ảnh hưởng đến người khác. Việc bảo trì được đơn giản hóa bằng cách thay thế đèn đơn giản. Các điểm ảnh chết sẽ không ảnh hưởng đến các hạt đèn lân cận, eliminating the need for factory returns, chỉ yêu cầu đào tạo cơ bản tại chỗ để bảo trì.
The display module is transparent and invisible, không có bất kỳ cản trở nào về tầm nhìn và ánh sáng!
85~95%: Visual permeability 85~95%
No steel structure is required,just stick the thin screen slightly and connect the power signal.
Self-developed glue filling process (the screen body with its own viscosity can be directly attached to the alass surface, with strong colloid adsorption, and the viscosity will also increase with the passage of time due to the inherent characteristics of the colloid).
Thông số kỹ thuật
Mục | M2 | M3 | M6 | M10 |
---|---|---|---|---|
Độ phân giải pixel (mm) (nằm ngang / thẳng đứng) |
2.5/2.5 | 3.91/3.91 | 6.25/6.25 | 10 / 10 |
Mật độ điểm ảnh (dấu chấm/m2) | 160000 | 65536 | 25600 | 10000 |
Tỷ lệ minh bạch | 70% | 85% | 90% | 85% |
Kích thước hiển thị (mm) (cái gì) |
125×1000 | 250×1000/250×1171 | 250×1175/250×1475 | 250×1000 |
Kích thước hồ sơ (mm) (cái gì) |
125×1000 | 250×1025/250×1200 | 250×1200/250×1500 | 250×1000 |
Nghị quyết (dấu chấm) (cái gì) | 50×400 | 64×256/64×300 | 40×188/40×236 | 25×120 |
Cân nặng (kg / bộ) | 1.63 | 1.6 | 1.6 | 1.2 |
độ sáng(cd/m²) | ≥1200 | ≥4000 | ≥5000 | ≥5000 |
Chế độ quét | Lái xe tĩnh (Điều khiển đơn pixel) | Lái xe tĩnh (Điều khiển đơn pixel) | ||
Loại đóng gói | Bảng đèn & Bảng lái xe tích hợp | Bảng đèn & Bảng lái xe tích hợp | ||
Tuổi thọ | ≥ 100,000.00 giờ | ≥ 100,000.00 giờ | ||
Cấu hình pixel | 16chút | 16chút | ||
Tiêu thụ điện năng tối đa (với m2) | 800 | 1000 | 1000 | 1000 |
Mức tiêu thụ điện năng trung bình (với m2) | 300 | 375 | 375 | 375 |